reportessayer de faire qqchShare on FacebookShare on Twitter437IMAGESBài 183-Tự học tiếng Pháp- Cấu trức động từ đi kèm giới từ DEBài 424-Tự học tiếng Pháp- Cấu trức động từ đi kèm giới từ DE法语口语常用词组句型教学2, essayer de faire qch, essayer qch,连更30天挑战之第三天Galérer/Avoir du mal à faire qqch/Batallar/Costar/To struggleBài 181Faire qqch en vainVIDEONo, no. By Elyx GallopsCartech le magLES BAMBOUS MEURENT-ILS APRES UNE FLORAISON ?¿Cómo lo ves a Axel?Funk Como Le GustaAmour Point Zéro
IMAGES
VIDEO